Có 2 kết quả:
井喷 jǐng pēn ㄐㄧㄥˇ ㄆㄣ • 井噴 jǐng pēn ㄐㄧㄥˇ ㄆㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (oil) blowout
(2) surge
(3) gush
(2) surge
(3) gush
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (oil) blowout
(2) surge
(3) gush
(2) surge
(3) gush
Bình luận 0