Có 2 kết quả:

井喷 jǐng pēn ㄐㄧㄥˇ ㄆㄣ井噴 jǐng pēn ㄐㄧㄥˇ ㄆㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (oil) blowout
(2) surge
(3) gush

Từ điển Trung-Anh

(1) (oil) blowout
(2) surge
(3) gush